Có 2 kết quả:

滑块 huá kuài ㄏㄨㄚˊ ㄎㄨㄞˋ滑塊 huá kuài ㄏㄨㄚˊ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) runner block
(2) sliding block
(3) slider (computer interface element)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) runner block
(2) sliding block
(3) slider (computer interface element)

Bình luận 0